Có 2 kết quả:
踪跡 zōng jī ㄗㄨㄥ ㄐㄧ • 蹤跡 zōng jī ㄗㄨㄥ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dấu chân
2. dấu vết còn lưu lại
2. dấu vết còn lưu lại
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zōng jī ㄗㄨㄥ ㄐㄧ [zōng jì ㄗㄨㄥ ㄐㄧˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dấu chân
2. dấu vết còn lưu lại
2. dấu vết còn lưu lại
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0